Characters remaining: 500/500
Translation

chiết quang

Academic
Friendly

"Chiết quang" một thuật ngữ trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật quang học. Từ này có nghĩahiện tượng ánh sáng bị gãy khúc khi đi từ một môi trường này sang một môi trường khác chỉ số khúc xạ khác nhau. Khi ánh sáng đi vào một chất liệu như nước, thủy tinh hoặc không khí, sẽ thay đổi hướng đi của mình, tạo ra hiệu ứng chúng ta gọi là "chiết quang".

Định nghĩa đơn giản:
  • Chiết quang: hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong khi đi từ môi trường này sang môi trường khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Khi bạn nhìn thấy một chiếc đũa nằm trong một cốc nước, có vẻ như bị gãymặt nước. Hiện tượng này xảy ra do chiết quang.
  2. Trong khoa học:

    • Các nhà khoa học nghiên cứu chiết quang để hiểu hơn về cách ánh sáng tương tác với các chất liệu khác nhau, như kính lúp hay kính hiển vi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghệ: Chiết quang được ứng dụng trong việc thiết kế các hệ thống quang học, như ống kính máy ảnh hoặc kính hiển vi, nơi việc kiểm soát ánh sáng rất quan trọng.
Biến thể của từ:
  • Chiết suất: một khái niệm liên quan, chỉ số đặc trưng cho mức độ chiết quang của một chất liệu. dụ, chiết suất của nước khoảng 1.33, trong khi chiết suất của thủy tinh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thủy tinh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khúc xạ: Thuật ngữ này cũng chỉ về hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong nhưng thường dùng để chỉ hành động chiết quang cụ thể, không chỉ sự thay đổi hướng đi còn liên quan đến chỉ số chiết suất.
  • Ánh sáng: Liên quan đến chiết quang nhưng khái niệm tổng quát hơn về sóng điện từ chúng ta có thể nhìn thấy.
Lưu ý phân biệt:
  • Chiết quang thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng, trong khi khúc xạ có thể được sử dụng khi bàn về quy trình hoặc ảnh hưởng cụ thể của ánh sáng khi đi qua một chất liệu.
  1. tt. hiện tượng làm gãy khúc ánh sáng: môi trường chiết quang.

Comments and discussion on the word "chiết quang"